Phí kí túc xá (4 tuần) | |
Loại phòng | Số tiền |
Phòng 4 | $ 560 |
Phòng 3 | $ 640 |
Phòng 2 | $ 740 |
Phòng 1 | $ 990 |
Học phí khóa học (4 tuần) | |
Khóa học | Học phí |
ESL | $ 760 |
Speaking Intensive | $ 910 |
Business Course | $ 860 |
TOEIC, TOEFL, IELTS Basic - Intermediate | $ 860 |
TOEIC, TOEFL, IELTS Advance (*) | - |
IELTS Guarantee 5.5 (*) | - |
IELTS Guarantee 6.0 (*) | - |
IELTS Guarantee 6.5 (*) | - |
IELTS Guarantee 7.0 (*) | - |
On-Line TESOL | $ |
Thời gian học | Đặt cọc | Phí điện nước | Phí giặt là | Phí bảo trì | SSP | Visa | ARC-Icard | Sách học | Thẻ ID | Tổng cộng |
4 tuần | 3,000 | 1,600 | 500 | 1,000 | 6,800 | 0 | 0 | 1,700 | 200 | 14,800 |
6 tuần | 3,000 | 2,400 | 750 | 1,500 | 6,800 | 3,940 | 0 | 3,400 | 200 | 21,990 |
8 tuần | 3,000 | 3,200 | 1,000 | 2,000 | 6,800 | 3,940 | 0 | 3,400 | 200 | 23,540 |
10 tuần | 3,000 | 4,000 | 1,250 | 2,500 | 6,800 | 9,150 | 3,500 | 5,100 | 200 | 35,500 |
12 tuần | 3,000 | 4,800 | 1,500 | 3,000 | 6,800 | 9,150 | 3,500 | 5,100 | 200 | 37,050 |
14 tuần | 3,000 | 5,600 | 1,750 | 3,500 | 6,800 | 12,390 | 3,500 | 6,800 | 200 | 43,540 |
16 tuần | 3,000 | 6,400 | 2,000 | 4,000 | 6,800 | 12,390 | 3,500 | 6,800 | 200 | 45,090 |
18 tuần | 3,000 | 7,200 | 2,250 | 4,500 | 6,800 | 15,630 | 3,500 | 8,500 | 200 | 51,580 |
20 tuần | 3,000 | 8,000 | 2,500 | 5,000 | 6,800 | 15,630 | 3,500 | 8,500 | 200 | 53,130 |
22 tuần | 3,000 | 8,800 | 2,750 | 5,500 | 6,800 | 18,870 | 3,500 | 10,200 | 200 | 59,620 |
24 tuần | 3,000 | 9,600 | 3,000 | 6,000 | 6,800 | 18,870 | 3,500 | 10,200 | 200 | 61,170 |
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | Chủ nhật |
1 Về trường Giới thiệu chung Kiểm tra trình độ |
2 Lớp học |
3 Lớp học |
4 Lớp học |
5 Lớp học |
6 Clark City Tour& Musemum |
7 SM Shopping Sport |
8 Lớp học |
9 Lớp học |
10 Lớp học |
11 Lớp học |
12 Lớp học thi giữa kỳ |
13 Villa Alfredos Resort |
7 SM Shopping Sport |
15 Lớp học |
16 Lớp học |
17 Lớp học |
18 Lớp học |
19 Lớp học |
20 Subic Ocean Park |
7 SM Shopping Sport |
22 Lớp học |
23 Lớp học |
24 Lớp học Speech Contest |
25 Thi cuối kỳ Got Talent Show |
26 Tốt nghiệp SM Shopping |
27 Khởi hành về nước |
Thứ 2 – Thứ 6 | Thứ 7 | Chủ nhật | ||
Thời gian | Hoạt động | |||
6:40 – 7:20 | Tập thể dục | Nghỉ ngơi | ||
7:30 – 8:10 | Ăn sáng và chuẩn bị | Ăn sáng và chuẩn bị | ||
8:20 – 9:00 | Lớp học 1 | Lớp học 1-1 | Hoạt động cuối tuần: Fontana Waterpark Villa Alfredos Subic Ocean Park |
Thể thao |
9:10 – 9:50 | Lớp học 2 | Lớp nhóm 1-5 | ||
10:00 – 10:40 | Lớp học 3 | Tự học | ||
10:50 – 11:30 | Lớp học 4 | Lớp học 1-1 | ||
11:30 – 12:20 | Ăn trưa | Ăn trưa | ||
12:15 – 12:55 | Lớp học 5 | SM Shopping | ||
13:05 – 13:45 | Lớp học 6 | |||
13:55 – 14:35 | Lớp học 7 | |||
14:45 – 15:25 | Lớp học 8 | |||
15:35 – 16:15 | Lớp học 9 | |||
16:25 – 17:05 | Hoạt động (Hát, Nhảy, Thể thao…) | |||
17:05 – 17:50 | Nghỉ ngơi | |||
18:00 – 18:30 | Ăn tối | Ăn tối | ||
18:30 – 19:00 | Giờ cá nhân | Thời gian tự do (Sử dụng điện thoại) |
||
19:00 – 21:00 | Lớp học buổi tối | Kiểm tra từ vựng Viết luận (essay) |
||
21:00 – 21:50 | Thời gian nghỉ ngơi | |||
21:50 – 22:00 | Giới nghiêm | Đi ngủ |
Khóa học | Thời gian | Học phí |
ESL | 4 tuần | $2,600 |
6 tuần | $3,800 | |
8 tuần | $4,700 | |
IELTS | 4 tuần | $2,700 |
6 tuần | $3,900 | |
8 tuần | $4,900 |
Khóa học | Thông tin chi tiết | Đối tượng học tập |
HELP Online ESL | + Lịch học linh hoạt: Học viên có thể lựa chọn thời gian học. + Mô hình học: Lớp 1-1 (Cá nhân) + Thời lượng lớp học: 50 phút + Trình độ: Mọi trình độ. + Yêu cầu: 18 tuổi trở lên. |
+ Những cá nhân chuẩn bị di cư sang quốc gia khác. + Những học viên muốn đánh giá các kỹ năng Tiếng Anh của mình. + Những cá nhân chuẩn bị cho buổi phỏng vấn việc làm. |
HELP Online Business English | + Lịch học linh hoạt: Học viên có thể lựa chọn thời gian học. + Mô hình học: Lớp 1-1 (Cá nhân) + Thời lượng lớp học: 50 phút +Trình độ: Từ trình độ Trung cấp trở lên. + Yêu cầu: 18 tuổi trở lên. |
+ Người thiếu kinh nghiệm phỏng vấn xin việc. + Các chuyên gia tìm kiếm việc làm trong các tổ chức quốc tế. + Những người khao khát tiếng Anh thương mại của họ cho mục đích nghề nghiệp. |
HELP Online IELTS | + Chương trình có các tài liệu giảng dạy phong phú với các Giáo viên với tối thiểu 7 năm giảng dạy về IELTS. + Lịch học linh hoạt: Học viên có thể lựa chọn thời gian học. + Mô hình học: Lớp 1-1 (Cá nhân) + Thời lượng lớp học: 50 phút + Trình độ: Từ trình độ Trung cấp trở lên. +Yêu cầu: 18 tuổi trở lên. |
+ Các cá nhân đang ôn thi cho bài kiểm tra IELTS. + Học sinh dự định nhập học tại Anh hoặc Mỹ + Các chuyên gia tìm kiếm việc làm tại công ty đa quốc gia. |
HELP Online TOEFL | + Chương trình cung cấp một cách tiếp cận toàn diện nhưng dễ hiểu để làm bài kiểm tra.. + Lịch học linh hoạt: Học viên có thể lựa chọn thời gian học. + Mô hình học: Lớp 1-1 (Cá nhân) + Thời lượng lớp học: 50 phút + Trình độ: Từ trình độ Trung cấp trở lên. + Yêu cầu: 18 tuổi trở lên. |
+ Các cá nhân đang ôn thi cho bài kiểm tra TOEFL. + Học sinh dự định nhập học tại 1 quốc gia nói Tiếng Anh. + Người đang tìm kiếm 1 chứng nhận về Ngôn ngữ cụ thể. |
HELP Online TOEIC | + Chương trình giúp học viên hiểu chi tiết về bài kiểm tra. Học viên sẽ luyện tập của bài thi TOEIC với chiến lược thời gian phù hợp. + Lịch học linh hoạt: Học viên có thể lựa chọn thời gian học. + Mô hình học: Lớp 1-1 (Cá nhân) + Thời lượng lớp học: 50 phút + Trình độ: Từ trình độ Trung cấp trở lên. + Yêu cầu: 18 tuổi trở lên. |
+ Các cá nhân đang ôn thi cho bài kiểm tra TOEIC. + Những người muốn chứng nhận trình độ Tiếng Anh cho mục đích tuyển dụng. |
Khóa học | Lịch học | ||
Thứ 3-5 | Thứ 2-4-6 | Thứ 2-3-4-5-6 | |
Tổng số lớp/ 4 tuần | 8 buổi/ 4 tuần | 12 buổi/ 4 tuần | 20 buổi/ tuần |
25 phút/ lớp học trong 4 tuần | |||
ESL Speaking | $55 | $75 | $120 |
IELTS Speaking | $60 | $85 | $135 |
Business English | $60 | $85 | $135 |
50 phút/ lớp học trong 4 tuần | |||
ESL Speaking | $95 | $135 | $220 |
IELTS Speaking | $105 | $155 | $240 |
Business English | $105 | $155 | $240 |