Không để mọi người phải chờ lâu. Đại Thiên Sơn xin chính thức công bố chương trình CES – Du học CANADA vẫn sẽ tiếp tục.
Du học CANADA vẫn sẽ tiếp tục là đề tài “ HOT “ nhất.
Việc xét cấp visa nhanh – gọn – dễ dàng và đặc biệt không chứng minh tài chính sẽ giúp tỷ lệ cấp visa tăng vọt.
“ Công bố danh sách 55 trường thuộc danh sách CES”
CES bản chất không thay đổi mà khả quan hơn khi số trường tham gia tăng từ 45 lên đến 55 trường.
Điều kiện tham dự :
_ IELTS tối thiểu 5,0 ( trong đó không kỹ năng nào dứoi 4,5) .
_ Đăng ký vào 1 trong 55 trường trong danh sách CES.
_ Đặt cọc 1 năm chi phí ăn ở : 10.000 CAD tại Scotia Bank
Danh sách những trường tham gia chương trình CES:
STT |
Danh sách trường CANADA CES 2018 |
1 |
Agricultural Campus of Dalhousie University |
2 |
Algonquin College |
3 |
Assiniboine College |
4 |
Bow Valley College |
5 |
British Columbia Institute of Technology |
6 |
Cambrian College |
7 |
Camosun College |
8 |
Canadore College |
9 |
Capilano University |
10 |
Centennial College of Applied Arts & Technology |
11 |
College of New Caledonia |
12 |
College of the Rockies |
13 |
Conestoga College |
14 |
Confederation College of Applied Arts & Technology |
15 |
Douglas College |
16 |
Durham College |
17 |
Emily Carr University |
18 |
Fanshawe College |
19 |
Fleming College |
20 |
George Brown College |
21 |
Georgian College |
22 |
Humber College |
23 |
Kwantlen Polytechnic University |
24 |
Lakeland College |
25 |
Lambton College of Applied Arts & Technology |
26 |
Langara College |
27 |
Lasalle College |
28 |
Loyalist College |
29 |
Manitoba Institute of Trades & Technology |
30 |
Marine Institute |
31 |
Medicine Hat College |
32 |
Mohawk College |
33 |
New Brunswick Community College |
34 |
Niagara College |
35 |
Nor Quest College |
36 |
North Island College |
37 |
Northern Alberta Institute of Technology |
38 |
Northern College |
39 |
Northern Lights College |
40 |
Northwest Community College |
41 |
Okanagan College |
42 |
Parkland College |
43 |
Red River College of Applied Arts, Science & Technology |
44 |
Saskatchewan Polytechnic |
45 |
Sault College |
46 |
Selkirk College |
47 |
Seneca College of Applied Arts & Technology |
48 |
Sheridan College |
49 |
Southern Alberta Institute of Technology |
50 |
St. Clair College |
51 |
St. Lawrence College |
52 |
Thompson Rivers University |
53 |
University of Fraser Valley |
54 |
Vancouver Community College |
55 |
Vancouver Island University |