Chương trình đại học (ESL, U-Prep and Academic) | $6,900/học kỳ (up to 12 tín chỉ/4 khóa học) $8,400/học kỳ (15 tín chỉ/5 khóa học) Mỗi tín chỉ: $500 (thu/đông) $575 (hè) |
Chi phí nhà ở | |
Homestay – 3 bữa ăn 1 ngày | $3,300/kì ($825/tháng) |
Phí chương trình Phí đặt cọc an ninh |
$150 $420 |
TRU Residence (on-campus). | $7,500 (kì học mùa thu và mùa đông) $3,750 (kì mùa thu hoặc kì mùa đông |
Phí an ninh và phí chương trình Phí sinh hoạt |
$500 $30/kì |
TRU Placement | TOEFL iBT | TOEFL paper-based | IELTS |
Chương trình đại học | 88+ with no section below 20 | 570+ TWE 4.5+ | 6.5+ with no bands below 6.0 |
Cấp độ 5 ESL | 80+ | 550-569 TWE 4.0+ | 6.0+ with no band below 5.5 |
Cấp độ 4 ESL | 71+ | 530-549 | 5.5+ with no band below 5.0 |
Cấp độ 3 ESL | 61+ | 500-529 | 5.0+ |