Tiếng Anh | Đối với sinh viên cao học |
TOEFL iBT 79 IELTS 6.5 |
Tốt nghiệp Đại học (Thạc sỹ) chuyên ngành. GRE/DMAT (tùy chuyên ngành nhập học) GPA 2.5 trở lên Thư giới thiệu Kinh nghiệm chuyên môn |
Ngành học | Thạc sỹ / PS | Thạc sỹ / PHD |
Kiến trúc | $ 1,053,33 | Không có |
Đại học nghệ thuật – Giáo sư thạc sỹ | $ 920,50 | Không có |
Đại học nghệ thuật – Thạc sỹ | Không có |
$ 911,93 |
Đại học nghệ thuật – Mỹ thuật | Không có |
$ 966,56 |
Đại học nghệ thuật – Tiến sỹ |
Không có |
$ 842 |
Kinh doanh | $ 1,365,06 | $ 85 |
Truyền thông | Không có |
|
Giáo dục | $ 984,77 | $ 908 |
Kỹ thuật | $ 1,041,55 | $ 950 |
Quản lý nhà hàng, khách sạn | $ 1028,69 | $ 85 |
Điều dưỡng | $ 1.107,97 | Không có |
Công tác xã hội | $ 970,85 | $ 898 |
Công nghệ | $ 1.129,39 | Không có |
Sống trong ký túc xá | Sống tại nhà | Sống ngoài khuôn viên trường | |
Chi phí chỗ ở | $ 9,368 | $ 4,317 | $ 9,231 |
Sách và các loại vật tư khác | $ 1,338 | $ 1,338 | $ 1,338 |