Đại học Case Western Reserve


 Để đáp ứng nhu cầu tìm hiểu du học của các em học sinh và quý vị phụ huynh, Đại Thiên Sơn có đôi lời giới thiệu về Trường Đại học Case Western Reserve ở Bang Ohio của Hoa Kỳ.

 
CASE WESTERN RESERVE UNIVERSITY OF OHIO
(tham khảo www.case.edu)
 
1/. GIỚI THIỆU:
- Trường Đại Học Case Western Reserve (CWRU) là một trong những trường được tín nhiệm nhất trên toàn nước Mỹ. Trường nổi tiếng về các ngành Thương Mại, Luật, Công Trình, Y Học và Điều Dưỡng.
- Trên 1100 sinh viên quốc tế đang học tập tại CWRU.
- Cleverland kết hợp giữa nét tinh tế của một thành phố hiện đại với nét truyền thống và các giá trị của vùng đất trung tâm nước Mỹ. Nhà hát Cleverland, bảo tàng nghệ thuật đương đại Cleverland, vườn Bách Thảo Cleverland chỉ cách khuôn viên trường chưa tới 8 phút đi bộ. Và cách đó khoảng 20 phút là bảo tàng nổi tiếng thế giới Rock and Roll Hall of Fame. Hãy tận hưởng những ngày nghỉ cuối tuần bằng cách thăm viếng thác Niagara, đất nước Canada và thành phố NewYork
Nhà ở
- Có KTX tại trường cho sinh viên, khu phía Bắc và khu phía Nam. Khu KTX phía Bắc gồm 11 căn, có phòng đơn và phòng đôi. Phòng đơn thường chỉ dành cho những sinh viên khá giả. Còn khu KTX phía Nam thì phòng đơn được xếp thành nhiều dãy. Tất cả đều có sảnh xem TV, khu đặt máy bán hàng tự động, bếp, và phòng giặt ủi. Sinh viên có thể chọn các bữa ăn tại trường. Tất cả sinh viên Đại Học toàn thời gian đều phải sống trong KTX của trường, trừ khi được phép đặc biệt mới được sống tại nơi khác.
 Đời sống sinh viên:
- Hơn 100 hội sinh viên, từ “Tổ chức quản lý sinh viên và chương trình học” tới CLB Singular Magic và Robotics and Advance Intelligence Society
- Văn phòng dịch vụ Sinh Viên Quốc Tế sẵn sàng giúp các bạn với những thắc mắc khác, bao gồm thủ tục nhập cư, nhà ở và luật pháp, tài chính, các vấn đề về Văn Hóa, Xã Hội…
- Chương trình thể thao NCAA Division III
- Các CLB thể thao của trường
 
2/. ĐIỀU KIỆN NHẬP HỌC:
Có liên kết với viện ngôn ngữ ELS – Bạn có thể học Anh Ngữ trong khuôn viên trường. 
Đầu vào và thông tin giảng dạy
- Ngôi trường này chấp nhận đơn xin nhập học “toàn cầu” được sử dụng bởi “Dịch Vụ xếp chỗ trong các trường Đại Học” của ELS. Trường vẫn sẽ gửi “Thư chấp nhận” cho những đơn xin đạt yêu cầu nhưng không đáp ứng được trình độ thông thạo Anh Ngữ.
Yêu cầu trình độ Anh Ngữ
Yêu cầu tiếng Anh
Đại học
Thạc sỹ
ELS Level
112
112
TOEFL PB
550
550
TOEFL CB
213
213
 Thời hạn chót nộp đơn: Học Kỳ Mùa Thu – giữa tháng 06, Học Kỳ Mùa xuân – giữa tháng 10
 Tuyển sinh:  9100 sinh viên 
 
3/. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO:
- Khoảng 70% sinh viên mới đều là học sinh có thành tích học tập rất tốt lúc khi còn học cấp 3.
- Bao gồm các chương trình Đại Học trong các lĩnh vực Thương Mại, Công Nghệ Máy Tính, Điều Dưỡng, Âm Nhạc và các chương trình trang bị kiến thức cho nghề nghiệp chuyên môn như Luật, Y Học, Nha Khoa, Thú Y
- Chương trình Thạc Sỹ rất đa dạng với Engineering, Khoa Học Máy Tính và Quản Trị.
Loại hình học viện: Trường tư, nam và nữ học chung, Đại Học (4 năm), Thạc Sỹ, Tiến Sỹ
Bằng cấp: Certificate (Chứng Chỉ), Bachelor (bằng Đại Học), Master (bằng Thạc Sỹ), Doctorate (học vị Tiến Sỹ)
 
Bằng cử nhân 4 năm:
A: Accoungting (Kế Toán), Aerospace Science (Khoa Học Vũ Trụ), American Studies (Châu Mỹ Học), Anthropology (Nhân Loại Học), Applied Mathematics (Toán Học Ứng Dụng), Art Education (Giáo Dục Nghệ Thuật), Art History (Lịch Sử Nghệ Thuật), Asian Studies (Châu Á Học), Astronomy (Thiên Văn Học)
B:  Biochemistry (Hóa Sinh Học), Bioengineering (Công Nghệ Sinh Học), Biology (Sinh Vật Học), Business (Thương Mại)
C:  Chemical Engineering (Công Nghệ Hóa Chất), Chemistry (Hóa Học), Civil Engineering (Xây Dựng Công Trình Công Cộng), Classics (Kinh Điển Học), Communication Disorders (Rồi Loạn Giao Tiếp), Comparative Literature (Phê Bình Văn Học), Computer / Information Sciences (Công Nghệ Thông Tin), Computer Engineering, Computer Science (Khoa Học Máy Tính)
D: Dietetics (Dinh Dưỡng Học)
E:   Economics (Kinh Tế Học), Electrical / Elctronics Engineering (Kỹ Sư Điện Tử), Engineering, Engineering / 3-2 Program, Engineering Physics, Engineering Science, English, English Eduacation, English Language And Literature (Ngôn Ngữ Và Văn Chương Anh), Environment Science (Khoa Học Môi Trường)
F:  French (tiếng Pháp), French Language Education
G:  Geology (Địa Chất), Geosciences (Khoa Học Địa Chất), German (tiếng Đức), Gerontology (Lão Khoa Học)
H:  History (Sử Học), History Education, History Of Science (Lịch Sử Khoa Học)
I:    International Relations (Quan Hệ Quốc Tế)
M:  Materials Engineering (Công Nghệ Vật Liệu), Materials Sciences, Mathematical Physics, Mathematics (Toán Học), Mathematics Education, Mechanical Engineering (Công Nghệ Cơ Khí), Medical Dietician (Chuyên Gia Dinh Dưỡng Y Khoa), Music (Âm Nhạc), Music Education
N:    Natural Science, Nursing (Điều Dưỡng), Nutrition Science, Nutritional Sciences (Khoa Học Dinh Dưỡng)
P:   Philosophy (Triết Học), Physics (Vật Lý), Physics Education, Political Science (Khoa Học Chính Trị), Polymer Chemistry (Hóa Học Cao Phân Tử), Polymer Science And Engineering (Công Nghệ Hợp Chất Cao Phân Tử), Psychology (Tâm Lý Học)
R:   Religion (Tôn Giáo Học)
S:    Science Education, Social Studies Education, Sociology (Xã Hội Học), Spanish (tiếng TBN), Statistics (Khoa Học Thống Kê), Systems Engineering
T:   Theater Arts / Drama (Nghệ Thuật Sân Khấu)
W:  Women’s Studies
Thạc Sỹ
A:     Accounting (Kế Toán), Advance Practice Nursing (Điều Dưỡng Nâng Cao), Aerospace Science (Khoa Học Vũ Trụ), Anatomy (Giải Phẫu Học), Anthropology (Nhân Loại Học), Applied Mathematics (Toán Ứng Dụng), Art Education, Art History, Astronomy (Thiên Văn Học)
B:     Banking (Tài Chính – Ngân Hàng), Biochemistry (Hóa Sinh Học), Bioethics, Biology (Sinh Vật Học)
C:     Chemical Engineering (Công Nghệ Hóa Chất), Chemistry (Hóa Học), Civil Engineering (Xây Dựng Công Trình Công Cộng), Communication Disorders (Rồi Loạn Giao Tiếp), Comparative Literature (Phê Bình Văn Học), Computer / Information Sciences (Công Nghệ Thông Tin), Computer Engineering, Computer Science (Khoa Học Máy Tính)
D:     Dance, Dentistry (Nha Khoa), Dietetics (Dinh Dưỡng Học)
E:     Electrical / Electronics Engineering (Kỹ Sư Điện Tử), E-Business, E-Commerce (Kinh Doanh, Thương Mại Điện Tử), Engineering, Engineering Mechanics (Công Nghệ Cơ Khí), Engineering Science, English (Anh Ngữ), English Language And Literature (Ngôn Ngữ Và Văn Chương Anh), Entrepreneurship, Environmental Health (Sức Khỏe Môi Trường), Exercise Science (Nghiên Cứu Liệu Pháp Rèn Luyện)
F:      Finance (Tài Chính)
G:     Genetics (Di Truyền Học), Geology (Địa Chất Học), Gerontological Nursing (Điều Dưỡng Lão Khoa)
H:     Health Services Research (Nghiên Cứu, Phát Triển Dịch Vụ Y Tế), History (Sử Học), Human Genetics (Di Truyền Học Nhân Loại)
I:       Information Science (Công Nghệ Thông Tin), Information Sciences Systems (Hệ Thống CNTT), International Business (Kinh Doanh Quốc Tế)
L:      Labor / Personnel Relations (Quan Hệ Nhân Sự), Legal And Justice Studies (Công Lý Học)
M:     Management Information System (Quản Lý Hệ Thống Thông Tin), Management Of Technology (Quản Lý Công Nghệ), Management Strategy And Policy (Quản Lý Chiến Lược Và Chính Sách), Marketing, Materials Engineering (Công Nghệ Vật Liệu), Mathematics (Toán Học), Mechanical Engineering (Cơ Khí), Medical / Surgical Nursing (Điều Dưỡng Y Khoa / Phẫu Thuật), Medical Dietician (Chuyên gia dinh dưỡng Y Khoa), Museum Studies (Bảo Tàng Học), Music (Âm Nhạc), Music Education (Giáo dục Âm Nhạc), Music History (Lịch Sử Âm Nhạc)
N:     Nonprofit / Public Management (Quản Lý Các Dịch Vụ Công Cộng), Nursing (Điều Dưỡng), Nutrition Science (Khoa Học Dinh Dưỡng)
O:     Oncology Nursing (Điều Dưỡng Ung Thư), Operations Management, Operations Research, Oral And Dental Sciences
P:     Pathology (Bệnh Lý Học), Physics (Vật Lý), Political Science (Khoa Học Chính Trị), Polymer Chemistry (Hóa Học Đa Phân Tử), Psychology (Tâm Lý Học), Public Health (Y Tế Cộng Đồng)
S:     Social Work (Công Tác Xã Hội), Sociology (Xã Hội Học), Speech – Language Pathology / Audiology, Statistics (Khoa Học Thống Kê), Systems Engineering
T:      Theater Arts / Drama (Nghệ Thuật Sân Khấu)
Tiến Sỹ
A:     Accounting (Kế Toán), Aerospace Science (Khoa Học Vũ Trụ), Anatomy (Giải Phẫu Học), Anthropology (Nhân Loại Học), Applied Mathematics (Toán Ứng Dụng), Art History (Lịch Sử Nghệ Thuật), Astronomy (Thiên Văn Học)
B:     Biochemistry (Hóa Sinh Học), Bioengineering (Công Nghệ Sinh Học), Bioethics, Biology (Sinh Vật Học), Biophysics (Lý Sinh Học)
C:     Cell Biology (Tế Bào Học), Chemical Engineering (Công Nghệ Hóa Chất), Chemistry (Hóa Học), Civil Engineering (Xây Dựng Công Trình Công Cộng), Clinical Psychology (Tâm Lý Lãnh Đạm), Communication Disorders (Rối Loạn Giao Tiếp), Computer / Information Sciences (CNTT), Computer Engineering, Computer Science (Khoa Học Máy Tính)
D:     Dentistry (Nha Khoa), Development Psychology (Phát Triển Tâm Lý), Dietetics (Dinh Dưỡng Học)
E:     Electrical / Electronics Engineering (Công Nghệ Điện Tử), Engineering Mechanics (Công Nghệ Cơ Khí), Engineering Science (Khoa Học Ứng Dụng), English (Anh Ngữ), English Language And Literature (Ngôn Ngữ Và Văn Chương Anh), Environment Health (Sức Khỏe Môi Trường), Experimental Psychology (Thí Nghiệm Tâm Lý)
G:     Genetics (Di Truyền Học), Geology (Địa Chất Học), Geosciences (Khoa Học Địa Chất)
H:     Health Services Research (Nghiên Cứu, Phát Triển Dịch Vụ Y Tế), History (Sử Học), Human Genetics (Di Truyền Nhân Loại Học)
I:       Information Science (CNTT), Informations Sciences Systems (Hệ Thống CNTT)
L:      Labor / Personnel Relations (Quan Hệ Nhân Sự), Legal And Justice Studies (Công Lý Học)
M:     Management Informations System (QL Hệ Thống Thông Tin), Management Strategy And Policy (Quản Lý Chiến Lược Và Chính Sách), Marketing, Materials Engineering (Công Nghệ Vật Liệu), Materials Science, Mathematics (Toán Học), Mechanical Engineering (Công Nghệ Cơ Khí), Medical Dietician, Medicine (Y Khoa), Microbiology / Bacteriology (Vi Trùng Học), Molecular Biology (Vi Sinh Học), Museum Studies (Bảo Tàng Học), Music (Âm Nhạc), Musicology (Âm Nhạc Học)
N:     Neuroscience, Nursing (Điều Dưỡng), Nutrition Science (Khoa Học Dinh Dưỡng)
O:     Operation Research, Oral And Dental Sciences
P:     Pathology (Bệnh Lý Học), Pharmacology (Dược Lý Học), Physics (Vật Lý Học), Physiology (Sinh Lý Học), Political Science (Kho Học Chính Trị), Polymer Chemistry (Hóa Học Đa Phân Tử), Psychology (Tâm Lý Học)
S:     Social Work (Công Tác Xã Hội), Sociology (Xã Hội Học), Speech – Language Pathology / Audiology (Thính Học), Statistics (Khoa Học Thống Kê), System Engineering
V:     Virology (Siêu Vi Khuẩn Học)
Chứng chỉ
G:     Gerontology (Lão Khoa)
N:     Nonprofit / Public Management
 
Lịch học:    Theo các học kỳ
Công nhận: Tổ chức NASM, SACS công nhận
 
4/. CHI PHÍ HỌC TẬP:
Chi phí/ Năm
Đại học
Thạc sỹ
Học phí
31,090 USD
25,400 USD
Nhà ở
9280 USD
9280 USD
 
 
5/. HỖ TRỢ TỪ ĐẠI THIÊN SƠN:
- Tư vấn chọn trường học, ngành học, chi phí.
- Cung cấp tài liệu du học miễn phí.
- Hỗ trợ chứng minh tài chính.
- Hướng dẫn làm hộ chiếu
- Xin trường và nộp hồ sơ xin visa
- Dịch thuật hồ sơ.
- Tổ chức các lớp học Anh văn chuyên đề – Luyện phỏng vấn
- Hỗ trợ thủ tục cho vay du học
- Chuẩn bị kiến thức cần thiết về cuộc sống, con người, khí hậu, văn hóa.
- Đặt vé máy bay – Làm thẻ sinh viên quốc tế – Làm thẻ thanh toán quốc tế
- Hướng dẫn khám sức khỏe – Mua bảo hiểm sinh viên quốc tế
- Hướng dẫn thủ tục vay ngân hàng (nếu có)
- Hỗ trợ phụ huynh chuyển tiền cho du học sinh
- Sắp xếp chỗ ở, đưa đón tại sân bay cho học viên.
- Có đại diện tại các nước hỗ trợ 24/24
- Hỗ trợ phụ huynh đi thăm con, thăm thân nhân ở nước ngoài
 

 

 

Đăng Ký Tư Vấn Trực Tuyến

/
Tôi đồng ý nhận mail của Đại Thiên Sơn