Ngành | Hệ Thạc sỹ | Hệ Tiến sỹ |
Computer Science | 1 tháng 10 |
|
Computer Engineering | ||
Electrical Engineering | ||
Information Systems | 1 tháng 10 | 1 tháng 9 |
Data Science | 1 tháng 12 |
|
Engineering Management | ||
Cybersecurity |
Ngành | Hệ Thạc sỹ | Hệ Tiến sỹ |
Information Systems | 1 tháng 4 | 1 tháng 2 |
Data Science | 1 tháng 7 |
n/a |
Engineering Management | ||
Cybersecurity | ||
Health Information Technology | ||
System Engineering | ||
Management of Aging Services | 1 tháng 6 | |
Human-Centered Computing | 1 tháng 5 | 1 tháng 2 |
HỌC PHÍ VÀ CÁC CHI PHÍ | Hệ Đại học (>12 tín chỉ/học kỳ) |
Hệ cao học (9 tín chỉ/học kỳ) |
Học phí | $12,169 | $10,188 |
Phí công nghệ | $163 | $144 |
Phí thể thao | $591 | $270 |
Phí di chuyển | $234 | $216 |
Phụ phí cơ sở vật chất | $284 | $216 |
Phí Trung tâm Đại học | $338 | $261 |
Phí khác | $52 | $153 |
Tổng | $13,831/học kỳ | $11,448/học kỳ |