Yêu cầu trình độ tiếng Anh | ||
Văn bằng | Văn bằng chứng chỉ | Bằng cử nhân |
Accuplacer ESL | 320 composite | 400 hỗn hợp |
American College Test (ACT) | 17 | 19 |
Cambridge | FCE | CAE |
Kiểm tra Eiken | 2 | 2A |
IELTS (Học thuật) | 5,5 | 6,5 |
iTEP | 4 | 4.5 |
Tiểu luận LPI | Cấp 4 | Cấp 5 |
Kiểm tra Michigan hoặc MELAB | 73 | 80 |
Pearson | 42 | 44 |
PTE | 48 | 58 |
Điểm kiểm tra năng khiếu Scholastic (SAT) | 420 | 526 |
TOEFL (dựa trên máy tính) | 197 | 213 |
TOEFL (dựa trên Internet) | 75 | 80 |
TOEFL (giấy) | 530 | 550 |
TOEIC (Bài kiểm tra học thuật) | 650 | 700 |