Phí đăng kí | $100 | Không hoàn lại |
Phí đón sân bay | $20 | Một chiều |
Nội dung | Chi phí | Ghi chú | ||
Đặt cọc | 5,000 pesos hoặc $100 | Được hoàn trả khi về nước | ||
SSP (Giá trị 6 tháng) | 6,500 pesos | 2 ảnh size 4x6 | ||
ACR I-CARD | 3,400 pesos | Cho học sinh ở trên 59 ngày | ||
CRTV | 2,000 pesos | Cho học sinh ở trên 6 tháng | ||
ECC | 600 pesos | Chi phí phát hành hồ sơ trong trường hợp ở lại 6 tháng hoặc hơn | ||
Sách (Original) | 600 ~ 1,500 pesos/quyển | Theo trình độ và khoá học | ||
Phí quản lý | 1,200 pesos | 4 tuần (1 người) | ||
Phí điện | Center | 15 pesos/1Kw | Chi phí sử dụng điện (4 tuần) | |
Townhouse | 15 pesos/1Kw + 400 pesos/người | |||
Phí nước | 600 pesos | 4 tuần (1 người) | ||
Student ID | 200 pesos | 1 lần/người | ||
Terminal Fee | 850 pesos | Mactan Airport | ||
Gia hạn visa | 1st | 29 days – 3,800 pesos | ||
2nd | 30 days – 4,300 pesos | |||
60 days – 5,500 pesos | ||||
3rd | 30 days – 3,000 pesos | |||
60 days – 4,500 pesos | ||||
4th | 30 days – 3,000 pesos | |||
5th | 30 days – 3,000 pesos |
KHÔNG CÓ NGƯỜI BẢO HỘ | |||
Nội dung | Chương trình | Học phí | Ghi chú |
Học phí | Intensive Sparta Course | $2,100 | |
School Preparation Course | $2,100 | ||
Immersion Course | $2,000 | Không bao gồm chi phí ở trường quốc tế | |
Overseas School Course | $1,800 | ||
CIDEC | $2,500 + $2,200 | Học phí một cấp lớp + chi phí một tháng tại CIEC | |
IELTS Guarantee Course | $2,200 | ||
Bao gồm | Học phí, phí kí túc xá, phí quản lý, điện, nước | ||
Chưa bao gồm | Phí đăng ký, đón tại sân bay, Vé máy bay khứ hồi, Bảo hiểm du lịch, Công chứng, Thuế cho phép nhập cảnh dưới 15, SSP, Gia hạn Visa, I-CARD, Phí tiện ích, Sách, Hoạt động, Trợ cấp, Phí thiết bị đầu cuối | ||
CÓ NGƯỜI BẢO HỘ | |||
Chương trình | Học phí | Ghi chú | |
Học phí | Kindergarten | $920 | 37 months ~6 years old |
Junior Academic Course | $920 | ||
Intensive Sparta Course | $1,200 | ||
ESL for Guardian | $600 | ||
Guardian Business | $650 | ||
Guardian IELTS / TOEIC | $750 | ||
School Preparation Course | $1,100 | ||
Immersion Course | $920 | Không bao gồm chi phí ở trường quốc tế | |
Overseas School Course | $820 | ||
CIDEC | $2,500 + $1,350 | Học phí một cấp lớp + học phí 1 tháng tại CIEC | |
IELTS Guarantee course | $1,100 | ||
IELTS / TOEFL Preparation course | $920 |
Kí túc xá | Loại phòng | Gía tiền | |
Phí kí túc xá |
Center | Phòng đôi | $780 |
Phòng ba | $680 | ||
Townhouse | Phòng đôi (có toilet riêng) | $820 | |
Phòng đôi (chung toilet) | $780 | ||
Phòng ba (có toilet riêng) | $720 |