Mã | Tên khóa học | Số tín chỉ |
CULN1121 | Introduction to Food Principles | 3 |
MATH1080 | Mathematics | 3 |
NUTN1175 | Nutrition | 3 |
CULN1148 | Grade Manager I | 3 |
CULN1145 | Culinary Techniques I | 3 |
CULN1150 | Culinary Essentials | 3 |
Mã | Tên khóa học | Tín chỉ |
ENGL1098 | Language and Communications | 3 |
CULN1221 | Understanding Quality Ingredients | 3 |
CULN1320 | Culinary Cost Control | 3 |
CULN1248 | Grade Manger II | 3 |
CULN1245 | Culinary Techniques II | 3 |
BAKG1110 | Banking Essentials | 3 |
Mã | Tên khóa học | Tín chỉ |
COOP1110 | Co-op Work Term | 0 |
Mã | Tên khóa học | Tín chỉ |
CULN1222 | Kitchen Operations | 3 |
CULN1421 | Food and Beverage Marketing | 3 |
CULN1321 | The theory of Food Combination | 3 |
CULN1275 | Global Gastronomy | 3 |
CULN1333 | Curing and Preserving Techniques | 3 |
Mã | Tên khóa học | Tín chỉ |
CULN1423 | Food and Wine Dynamics | 3 |
CULN1400 | Regional Canadian Cuisine | 3 |
CULN1405 | Culinary Management Concepts | 3 |
CULN1340 | Integrated Contemporary Food Production | 3 |
Kì 1 | $10,894.65 |
Kì 2 | $9,313.45 |
Tổng 1 năm học | $20,208.10 |
Tổng cộng cả chương trình | $20,208.10 |
Kì 1 | $10,951.95 |
Kì 2 | $9,391.80 |
Tổng 1 năm học | $20,343.75 |
Tổng cả chương trình | $20,343.75 |
Kì 1 | $11,189.45 |
Kì 2 | $9,629.30 |
Kì 3 | Co-op/ Work Term |
Tổng cộng năm 1 | $20,818.75 |
Kì 4 | $10,451.95 |
Kì 5 | $9,247.29 |
Tổng cộng năm 2 | $19,699.24 |
Tổng cả chương trình | $40,517.99 |
Kì 1 | $10,911.95 |
Kì 2 | $9,391.80 |
Tổng năm 1 | $20,303.75 |
Kì 3 | $10,090.29 |
Kì 4 | $8,671.45 |
Kì 5 | Co-op/ Work Term |
Tổng năm 2 | $18,761.74 |
Kì 6 | $9,806.90 |
Kì 7 | $8,936.75 |
Tổng năm 3 | $18,743.65 |
Tổng cộng cả chương trình | $57,809.14 |
Kì 1 | $9,976.05 |
Kì 2 | $8,803.95 |
Kì 3 | $8,769.95 |
Tổng năm 1 | $27,549.95 |
Kì 4 | $9,319.95 |
Tổng năm 2 | $9,319.95 |
Tổng cổng cả chương trình | $36,869.90 |
Kì 1 | $9,127.95 |
Kì 2 | $7,999.95 |
Kì 3 | $7,833.95 |
Tổng năm 1 | $24,961.85 |
Kì 4 | $8,683.95 |
Kì 5 | $8,185.95 |
Tổng năm 2 | $16,896.90 |
Tổng cả chương trình | $41,831.75 |
Kì 1 | $9,777.95 |
Kì 2 | $8,473.95 |
Tổng năm 1 | $18,251.90 |
Tổng cả chương trình | $18,251.90 |