Tên chương trình/ chuyên ngành | Học phí 2019 (đã bao gồm học phí, lệ phí, sách và vật tư) | |
Chương trình liên kết | Quản trị kinh doanh | $31,412 (90 tuần) |
CNTT Quản trị dữ liệu đám mây | $36,795 (96 tuần) | |
Nghiên cứu Paralagal | $37,696 (108 tuần) | |
Chương trình văn bằng | Quản trị văn phòng | $16,422 (42 tuần) |
Kỹ thuật viên kế toán | $17,464 (42 tuần) | |
Cắt tóc | $20,972 (43 tuần) | |
Quản trị dữ liệu đám mây | $15,984 (48 tuần) | |
Thẩm mỹ | $21,962 (46 tuần) | |
Thẩm mỹ - Cắt tóc | $24,286 (57 tuần) | |
Trợ lý hành chính pháp lý | $15,553 (36 tuần) | |
Trợ lý y tế | $16,231 (42 tuần) | |
CNTT Quản trị hệ thống | $19,620 (72 tuần) | |
Chuyên gia hỗ trợ kỹ thuật | $17,913 (42 tuần) | |
Chương trình cấp chứng chỉ | Trợ lý kế toán | $7,622 (24 tuần) |
Trợ lý văn phòng | $7,235 (18 tuần) | |
Kỹ thuật viên máy tính | $6.815 (24 tuần) | |
Quản lý dữ liệu và thư ký | $7,331 (30 tuần) | |
Chuyên viên thanh toán và mã hóa y tế | $17,816 (42 tuần) | |
Trợ lý văn phòng y tế | $17,077 (50 tuần) |